仕分け
[Sĩ Phân]
仕訳 [Sĩ Dịch]
仕分 [Sĩ Phân]
仕訳 [Sĩ Dịch]
仕分 [Sĩ Phân]
しわけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân loại; sắp xếp; nhóm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân loại; ghi sổ