事情 [Sự Tình]

じじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

hoàn cảnh; lý do

JP: そこにくかもしれないが、それは事情じじょう次第しだいだ。

VI: Có thể tôi sẽ đến đó, nhưng tùy vào hoàn cảnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交通こうつう事情じじょうにいらない。
Tôi không thích tình hình giao thông.
事情じじょうはこのとおりです。
Đây là tình hình.
事情じじょうあと説明せつめいする。
Tôi sẽ giải thích tình hình sau.
いまでは事情じじょうわってきた。
Bây giờ tình hình đã thay đổi.
事情じじょうくわしい人間にんげん必要ひつようだ。
Chúng ta cần một người am hiểu tình hình.
かれ海外かいがい事情じじょうくわしい。
Anh ấy am hiểu về tình hình nước ngoài.
いま事情じじょうちがっている。
Bây giờ hoàn cảnh đã khác.
彼女かのじょはすべての事情じじょう利用りようする。
Cô ấy tận dụng mọi tình huống.
かれ日本にほん事情じじょうをまったくらない。
Anh ấy hoàn toàn không biết gì về tình hình Nhật Bản.
そのあたり事情じじょうらないんだ。
Tôi không biết gì về tình hình đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 事情

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事情
  • Cách đọc: じじょう
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Sắc thái chung: trung lập trang trọng; dùng được trong cả văn nói lịch sự và văn viết
  • Ý niệm cốt lõi: các hoàn cảnh, bối cảnh, nội tình hoặc lý do phía sau một sự việc
  • Ví dụ tổ hợp thường gặp: 家庭の事情, 経済事情, 金銭事情, 社内の事情, 現地の事情, 事情により, 諸事情により, 事情を説明する, 事情を察する, 事情が許すなら

2. Ý nghĩa chính

  • Hoàn cảnh, nội tình, bối cảnh liên quan đến một sự việc.
    Ví dụ: 現地の事情に詳しい。 Biết rõ nội tình/hoàn cảnh ở địa phương.
  • Lý do mang tính cá nhân hoặc riêng tư đứng sau hành động/quyết định.
    Ví dụ: 事情があって欠席します。 Tôi vắng mặt vì có lý do riêng.
  • Tình hình theo khía cạnh cụ thể như kinh tế, gia đình, tài chính, xã hội.
    Ví dụ: 経済事情が厳しい。 Tình hình kinh tế khó khăn.
  • Trong ngữ cảnh pháp lý/cảnh sát: việc hỏi cung, lấy lời khai về hoàn cảnh sự việc.
    Ví dụ: 事情聴取を受ける。 Bị lấy lời khai.

3. Phân biệt

  • 事情 vs 状況: 事情 nhấn mạnh nội tình, nguyên do phía sau (thường mang tính riêng tư). 状況tình trạng khách quan, bề mặt đang diễn ra.
    例: 事情を説明する vs 状況を把握する.
  • 事情 vs 都合: 都合 nói về sự thuận tiện, lịch trình, hoàn cảnh cá nhân tức thời. 事情 rộng hơn, bao hàm cả bối cảnh, lý do nền.
    例: 都合により欠席します mang sắc thái lịch trình; 事情により欠席します trung lập rộng hơn.
  • 事情 vs 理由事由: 理由lý do cụ thể; 事由 là từ pháp-lý, trang trọng. 事情 bao quát cả lý do lẫn bối cảnh, có thể mơ hồ để giữ riêng tư.
    例: 退職の理由 vs 退職の事情 (cách nói chung chung).
  • 事情 vs 内情背景: 内情 nhấn mạnh nội tình bên trong tổ chức; 背景bối cảnh lịch sử, xã hội. 事情 đứng giữa, dùng linh hoạt.
  • 事情 vs いきさつ: いきさつdiễn biến chi tiết từng bước. 事情 không nhất thiết kể tường tận, chỉ bao trùm hoàn cảnh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định:
    • 事情があって/事情により(まして)...: vì hoàn cảnh nên... (rất hay dùng trong thông báo).
    • 事情により...: vì nhiều lý do/hoàn cảnh nên... (lịch sự, an toàn).
    • 事情を説明する/把握する/察する/汲む: giải thích, nắm, thông cảm, thấu hiểu hoàn cảnh.
    • 事情が許すなら: nếu hoàn cảnh cho phép.
    • 事情通・事情に疎い: người sành nội tình; không rành nội tình.
  • Sắc thái lịch sự: có thể thêm ご để kính trọng khi nói về hoàn cảnh của đối phương: ご事情、ご家庭の事情
  • Ngữ cảnh doanh nghiệp: dùng trong email/thông báo để nói khéo lý do mà không vào chi tiết: 諸事情により中止いたします。
  • Lưu ý: 事情 thường bao hàm tính riêng tư. Nếu cần minh bạch lý do cụ thể, dùng 理由. Khi muốn nói về tình hình khách quan, dùng 状況.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Quan hệ Sắc thái chính Ví dụ ngắn
事情 Từ mục tiêu Nội tình, hoàn cảnh, lý do nền 事情により休業
状況(じょうきょう) Gần nghĩa Tình trạng khách quan, hiện trạng 状況を把握する
都合(つごう) Gần nghĩa Sự thuận tiện, lịch cá nhân 都合がつかない
理由(りゆう) Liên quan Lý do cụ thể, minh bạch 理由を述べる
事由(じゆう) Liên quan Từ pháp-lý, trang trọng 欠席事由
内情(ないじょう) Gần nghĩa Nội tình bên trong tổ chức 社内の内情
背景(はいけい) Liên quan Bối cảnh, nền tảng 政策の背景
いきさつ Liên quan Diễn biến chi tiết これまでのいきさつ
事情聴取(じじょうちょうしゅ) Liên quan chuyên biệt Lấy lời khai, hỏi cung 警察の事情聴取
公開(こうかい) Gần đối lập về sắc thái Công khai thông tin, trái với nội tình kín 内情は非公開

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: Hán ghép Sino-Japanese. (sự, việc) + (tình, cảm, tình hình) → 事情 = sự tình, hoàn cảnh.
  • Kanji:
    • — On: じ; Kun: こと; nghĩa: việc, sự việc. Bộ thủ: 亅. Số nét: 8.
    • — On: じょう; Kun: なさけ; nghĩa: tình, cảm xúc; tình hình. Bộ thủ: 心(忄). Số nét: 11.
  • Tính kết hợp: thường đứng trước danh từ để chỉ phương diện hoàn cảnh
    Ví dụ: 経済事情、家庭の事情、地域事情、交通事情

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói 事情により hay 事情がありまして, họ thường muốn giữ sự tế nhị: thừa nhận có lý do chính đáng nhưng không tiết lộ chi tiết. Nếu cần hỏi thêm, dùng cách hỏi mềm: 差し支えなければ、どういったご事情でしょうか。

Trong môi trường doanh nghiệp, cụm 事情により/諸事情により rất hữu dụng cho thông báo hoãn, hủy. Còn khi cần khách quan hóa tình hình, hãy chuyển sang 状況 hoặc nêu 理由 cụ thể để người nhận dễ ra quyết định.

Ngoài ra, một số tổ hợp như 事情 (người rành nội tình), 事情に疎い (không rành), hay 事情を汲む/察する (thấu hiểu) phản ánh văn hóa coi trọng sự thông cảm và cân nhắc hoàn cảnh của đối phương.

8. Câu ví dụ

  • 家庭の事情で、来週からしばらく休みます。
    Vì hoàn cảnh gia đình, tôi sẽ nghỉ một thời gian từ tuần sau.
  • 事情があって、今日は早退させてください。
    Tôi có lý do riêng, xin cho tôi về sớm hôm nay.
  • 事情により、本日のイベントは中止いたします。
    Vì nhiều lý do, sự kiện hôm nay xin được hủy.
  • 現地の事情に詳しい担当者に確認してください。
    Hãy xác nhận với người phụ trách am hiểu nội tình địa phương.
  • まずは事情を説明していただけますか。
    Trước hết, anh/chị có thể giải thích hoàn cảnh được không.
  • 経済事情が厳しく、投資を見送ることにした。
    Do tình hình kinh tế khó khăn, chúng tôi quyết định hoãn đầu tư.
  • 事情を察して、彼は何も聞かなかった。
    Hiểu hoàn cảnh nên anh ấy không hỏi gì.
  • 事情が許すなら、参加したいと思います。
    Nếu hoàn cảnh cho phép, tôi muốn tham gia.
  • 警察で事情聴取を受けたが、すぐに帰された。
    Tôi bị lấy lời khai ở đồn nhưng được cho về ngay.
  • 社内の事情により、公開は見合わせます。
    Do nội tình trong công ty, chúng tôi tạm hoãn công khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事情 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?