1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中部
- Cách đọc: ちゅうぶ
- Loại từ: danh từ; danh từ làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ khác)
- Sắc thái: trung tính; dùng trong địa lý, cấu tạo, giải phẫu, kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
- Phần giữa, khu vực trung tâm của một vùng/đối tượng (ví dụ: thân máy, tòa nhà, con sông).
- Chỉ vùng địa lý “Chūbu” của Nhật: 中部地方 (gồm Tokai, Koshin’etsu, Hokuriku ở nghĩa rộng).
3. Phân biệt
- 中部: “phần giữa/khu giữa” (trung tính về tọa độ hướng).
- 中央: “trung ương/trung tâm” (thường là điểm trung tâm, cơ quan trung ương, sắc thái quyền lực).
- 中間: “ở giữa” giữa hai mốc (nhấn vào vị trí tương đối, không ám chỉ khu vực rộng).
- 中部地方 là tên vùng; khi nói về Nhật, thêm 地方 để rõ nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý: 県の中部 (khu trung của tỉnh), 川の中部流域.
- Cấu trúc/vật thể: 建物の中部, 胴体中部.
- Danh xưng vùng: 中部地方, 中部国際空港.
- Không dùng để chỉ “trung ương” tổ chức (dùng 中央), và không nhất thiết đối lập phương hướng như 北部/南部.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 中部地方 |
Liên quan |
Vùng Chūbu (Nhật) |
Địa danh chính thức |
| 中央部 |
Đồng nghĩa gần |
Bộ phận trung tâm |
Trang trọng hơn “中ほど” |
| 中ほど |
Đồng nghĩa gần |
Đoạn giữa, lưng chừng |
Khẩu ngữ |
| 北部/南部/東部/西部 |
Đối hướng |
Miền Bắc/Nam/Đông/Tây |
Phân chia theo phương hướng |
| 中央 |
Phân biệt |
Trung ương |
Nhấn vào “điểm trung tâm/quyền lực” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中 (ちゅう): giữa, trung tâm.
- 部 (ぶ): bộ phận, khu vực.
- Kết hợp: 中 + 部 → 中部: khu vực/ bộ phận ở giữa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về địa lý Nhật, thêm 地方 để rõ: 中部地方. Trong kỹ thuật hay kiến trúc, 中部 thiên về “phần giữa” trong cấu trúc, khác với 中央 vốn gợi “điểm trung tâm” hoặc “cơ quan trung ương”.
8. Câu ví dụ
- この県の中部は果樹栽培が盛んだ。
Khu trung của tỉnh này trồng cây ăn quả rất phát triển.
- 日本の中部地方を一週間で旅行した。
Tôi du lịch vùng Chūbu của Nhật trong một tuần.
- 建物の中部に吹き抜けがある。
Ở phần giữa của tòa nhà có khoảng thông tầng.
- 機体中部に燃料タンクを配置する。
Bố trí bình nhiên liệu ở phần giữa thân máy bay.
- 川の中部流域で洪水が起きた。
Lũ xảy ra tại lưu vực trung lưu con sông.
- 地図の中部に目的地が示されている。
Điểm đến được hiển thị ở phần giữa bản đồ.
- この町は県中部の交通の要だ。
Thị trấn này là nút giao thông ở khu trung của tỉnh.
- 柱の中部に装飾を施す。
Trang trí ở phần giữa của cột.
- 山脈中部は冬になると通行止めだ。
Vùng giữa dãy núi bị cấm qua lại vào mùa đông.
- 資料は本書中部の章にまとめた。
Tư liệu được tổng hợp ở các chương giữa của sách.