中部
[Trung Bộ]
ちゅうぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
trung tâm; giữa; trái tim
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
vùng Chūbu
🔗 中部地方