1. Thông tin cơ bản
- Từ: 不安定
- Cách đọc: ふあんてい
- Loại từ: Tính từ đuôi な; danh từ (〜の不安定, 不安定さ)
- Sắc thái: Trung tính; dùng trong khoa học, kinh tế, công nghệ, sức khỏe, tâm lý
- Cụm thường gặp: 不安定な状態/気持ち/相場/回線/雇用
2. Ý nghĩa chính
Trạng thái không ổn định, dễ biến động, thiếu vững chắc/cân bằng; có thể áp dụng cho vật lý, kinh tế, tâm lý, hệ thống kỹ thuật.
3. Phân biệt
- 不安定 vs 不規則: 不規則 là “không theo quy tắc/nhịp”, còn 不安定 là “dễ dao động, không vững”.
- 不安定 vs 不確実: 不確実 là “không chắc chắn” về khả năng/tiên đoán, khác với tính ổn định của trạng thái.
- 不安定 vs 不均衡: 不均衡 là “mất cân bằng” (giữa hai vế), còn 不安定 là tổng quan không ổn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜が不安定だ/〜は不安定な状態だ: mô tả trạng thái.
- 不安定になる/不安定を招く: trở nên bất ổn/gây bất ổn.
- Danh từ hóa: 不安定さ (mức độ bất ổn).
- Ngữ cảnh: thời tiết, thị trường, kết nối mạng, kết cấu vật lý, tâm trạng, việc làm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 安定 | Đối nghĩa | Ổn định | Trạng thái vững, ít biến động |
| 安定的 | Đối nghĩa | Tính ổn định | Tính từ đuôi 的 |
| 変動的 | Gần nghĩa | Biến động | Nhấn sự thay đổi liên tục |
| 不規則 | Gần nghĩa | Không theo quy tắc | Nhấn nhịp/chu kỳ không đều |
| 不確実 | Liên quan | Không chắc chắn | Khía cạnh xác suất/tiên đoán |
| 不安定化 | Liên quan | Sự bất ổn hóa | Danh hóa quá trình |
| バランス | Liên quan | Cân bằng | Liên hệ với sự ổn định/đổi trọng tâm |
| 均衡 | Liên quan | Thế cân bằng | Kinh tế/xã hội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 不: không, phủ định.
- 安: yên, an ổn.
- 定: cố định, ổn định.
- Ghép nghĩa: “không an-định” → không ổn định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi diễn đạt nguyên nhân – kết quả, hãy chỉ rõ yếu tố làm bất ổn: 需要の急変で価格が不安定になった, 回線の混雑で接続が不安定だ. Với cảm xúc, dùng mềm hơn: 心が不安定になりがちだ, tránh gán nhãn nặng nề cho con người.
8. Câu ví dụ
- 天気が不安定だ。
Thời tiết không ổn định.
- 相場が不安定な時期は投資を控える。
Khi thị trường bất ổn thì hạn chế đầu tư.
- 彼の体調はまだ不安定だ。
Sức khỏe của anh ấy vẫn chưa ổn định.
- 最近、心が不安定になっている。
Gần đây tâm trạng tôi trở nên bất ổn.
- ネット回線が不安定で、会議が途切れる。
Đường truyền mạng bất ổn nên cuộc họp bị gián đoạn.
- 基盤が不安定なままでは、事業は続かない。
Nếu nền tảng còn bất ổn thì dự án khó tiếp tục.
- この椅子は不安定なので気をつけて。
Cái ghế này không vững, hãy cẩn thận.
- 非正規雇用で生活が不安定だ。
Do việc làm phi chính quy nên cuộc sống bất ổn.
- 化学的に不安定な物質を冷暗所で保管する。
Bảo quản chất hóa học không ổn định ở nơi mát và tối.
- 生活リズムが不安定になった。
Nhịp sống của tôi trở nên thiếu ổn định.