不安定 [Bất An Định]

ふあんてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không ổn định; không an toàn; khó chịu

JP: 日本人にほんじんからが、アメリカじん不安定ふあんていで、自由じゆう奔放ほんぽうえる。

VI: Đối với người Nhật, người Mỹ có vẻ không ổn định và tự do tự tại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この不安定ふあんていです。
Răng này không ổn định.
4月しがつ天気てんき不安定ふあんていです。
Thời tiết tháng Tư thường không ổn định.
東南とうなんアジア諸国しょこく連合れんごう将来しょうらいはどうても不安定ふあんていなようだ。
Tương lai của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á dường như không ổn định.
かれ治世ちせいつぎ十年間じゅうねんかん政治せいじてき状況じょうきょうは、ひかっても極度きょくど不安定ふあんていであった。
Tình hình chính trị trong mười năm tiếp theo thời kỳ trị vì của anh ấy, nói một cách khiêm tốn, cũng cực kỳ bất ổn.

Hán tự

Từ liên quan đến 不安定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不安定
  • Cách đọc: ふあんてい
  • Loại từ: Tính từ đuôi な; danh từ (〜の不安定, 不安定さ)
  • Sắc thái: Trung tính; dùng trong khoa học, kinh tế, công nghệ, sức khỏe, tâm lý
  • Cụm thường gặp: 不安定な状態/気持ち/相場/回線/雇用

2. Ý nghĩa chính

Trạng thái không ổn định, dễ biến động, thiếu vững chắc/cân bằng; có thể áp dụng cho vật lý, kinh tế, tâm lý, hệ thống kỹ thuật.

3. Phân biệt

  • 不安定 vs 不規則: 不規則 là “không theo quy tắc/nhịp”, còn 不安定 là “dễ dao động, không vững”.
  • 不安定 vs 不確実: 不確実 là “không chắc chắn” về khả năng/tiên đoán, khác với tính ổn định của trạng thái.
  • 不安定 vs 不均衡: 不均衡 là “mất cân bằng” (giữa hai vế), còn 不安定 là tổng quan không ổn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜が不安定だ/〜は不安定な状態だ: mô tả trạng thái.
  • 不安定になる/不安定を招く: trở nên bất ổn/gây bất ổn.
  • Danh từ hóa: 不安定さ (mức độ bất ổn).
  • Ngữ cảnh: thời tiết, thị trường, kết nối mạng, kết cấu vật lý, tâm trạng, việc làm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
安定Đối nghĩaỔn địnhTrạng thái vững, ít biến động
安定的Đối nghĩaTính ổn địnhTính từ đuôi 的
変動的Gần nghĩaBiến độngNhấn sự thay đổi liên tục
不規則Gần nghĩaKhông theo quy tắcNhấn nhịp/chu kỳ không đều
不確実Liên quanKhông chắc chắnKhía cạnh xác suất/tiên đoán
不安定化Liên quanSự bất ổn hóaDanh hóa quá trình
バランスLiên quanCân bằngLiên hệ với sự ổn định/đổi trọng tâm
均衡Liên quanThế cân bằngKinh tế/xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不: không, phủ định.
  • 安: yên, an ổn.
  • 定: cố định, ổn định.
  • Ghép nghĩa: “không an-định” → không ổn định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt nguyên nhân – kết quả, hãy chỉ rõ yếu tố làm bất ổn: 需要の急変で価格が不安定になった, 回線の混雑で接続が不安定だ. Với cảm xúc, dùng mềm hơn: 心が不安定になりがちだ, tránh gán nhãn nặng nề cho con người.

8. Câu ví dụ

  • 天気が不安定だ。
    Thời tiết không ổn định.
  • 相場が不安定な時期は投資を控える。
    Khi thị trường bất ổn thì hạn chế đầu tư.
  • 彼の体調はまだ不安定だ。
    Sức khỏe của anh ấy vẫn chưa ổn định.
  • 最近、心が不安定になっている。
    Gần đây tâm trạng tôi trở nên bất ổn.
  • ネット回線が不安定で、会議が途切れる。
    Đường truyền mạng bất ổn nên cuộc họp bị gián đoạn.
  • 基盤が不安定なままでは、事業は続かない。
    Nếu nền tảng còn bất ổn thì dự án khó tiếp tục.
  • この椅子は不安定なので気をつけて。
    Cái ghế này không vững, hãy cẩn thận.
  • 非正規雇用で生活が不安定だ。
    Do việc làm phi chính quy nên cuộc sống bất ổn.
  • 化学的に不安定な物質を冷暗所で保管する。
    Bảo quản chất hóa học không ổn định ở nơi mát và tối.
  • 生活リズムが不安定になった。
    Nhịp sống của tôi trở nên thiếu ổn định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不安定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?