降ろす [Hàng]
下す [Hạ]
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
hạ xuống; hạ cờ; hạ rèm; thả neo; thả tóc; hạ thủy (thuyền)
JP: 2階からトランクを降ろしてきてくれませんか。
VI: Bạn có thể mang vali xuống từ tầng hai không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 降ろす
thả xuống (hành khách); cho xuống; dỡ hàng (hàng hóa, xe tải, v.v.); dỡ bỏ; dỡ hàng
JP: あの信号の手前で降ろしてください。
VI: Xin hãy cho tôi xuống trước đèn giao thông kia.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
rút (tiền)
JP: 銀行で10万下ろしてください。
VI: Làm ơn rút giúp tôi 100.000 tại ngân hàng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
sử dụng lần đầu; mặc lần đầu
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cắt bỏ; phi lê (cá); bào (ví dụ như củ cải); tỉa (cành)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 đặc biệt là 降ろす
loại bỏ (ai đó khỏi vị trí); hạ bệ; thả xuống
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dọn dẹp (bàn); loại bỏ (đồ cúng từ bàn thờ); truyền lại (ví dụ như quần áo cũ); truyền lại
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
trục xuất khỏi cơ thể (ví dụ như giun); phá thai (thai nhi)
🔗 堕ろす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
gọi (linh hồn); triệu hồi