プルーフ

Danh từ chung

độ cồn

Danh từ chung

chống (nước, lửa, v.v.)

Danh từ chung

Lĩnh vực: In ấn

bằng chứng

🔗 校正刷り

Danh từ chung

bằng chứng; chứng cứ

Từ liên quan đến プルーフ