ヒット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

cú đánh; cú đập

JP: あのうたかならずヒットするよ。

VI: Bài hát đó chắc chắn sẽ thành hit.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thành công

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Quyền anh

cú đánh; cú đấm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Tin học

kết quả tìm kiếm thành công

JP: インターネットで、「~の歴史れきし」を検索けんさくしてみると、「世界せかい歴史れきし」「野球やきゅう歴史れきし」といったようなサイトがヒットする。

VI: Khi bạn tìm kiếm "lịch sử của ~" trên Internet, bạn sẽ thấy các trang như "lịch sử thế giới", "lịch sử bóng chày".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのうただいヒットだった。
Bài hát đó đã trở thành một hit lớn.
あの映画えいが、ヒットしたなぁ。
Bộ phim đó đã thành công lớn.
新作しんさく映画えいがだいヒットした。
Bộ phim mới đã thành công lớn.
ヒット商品しょうひんれるだけの理由りゆうがある。
Sản phẩm bán chạy có lý do để thành công.
彼女かのじょきょくはどれもヒットした。
Mọi bài hát của cô ấy đều thành hit.
先頭せんとう打者だしゃがヒットで出塁しゅつるいした。
Người đánh đầu tiên đã đánh một cú hit và lên base.
そのショーは電撃でんげきてきヒットだった。
Buổi biểu diễn đó là một cú hit chói sáng.
そのうただいヒットしたんだよ。
Bài hát đó đã thành hit lớn đấy.
かれ最新さいしんさくだいヒットした。
Tác phẩm mới nhất của anh ấy đã thành công rực rỡ.
かれ7回ななかいうらにヒットをってくれていたらな。
Giá như anh ấy đã đánh một cú hit trong hiệp thứ bảy.

Từ liên quan đến ヒット