Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ガイダンス
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn
Từ liên quan đến ガイダンス
ガイド
diều
手引
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
手引き
てびき
hướng dẫn; dẫn dắt; làm hướng dẫn viên; trợ giúp
案内
あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn
舵取り
かじとり
lái tàu; người cầm lái; người điều khiển
オリエンテーション
định hướng
先導
せんどう
hướng dẫn; lãnh đạo
助言
じょげん
lời khuyên; gợi ý
嚮導
きょうどう
dẫn đường
導
しるべ
hướng dẫn
導き
みちびき
hướng dẫn
導引
どういん
hướng dẫn; chỉ đường
引き回し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引き廻し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引回し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
引廻し
ひきまわし
dẫn đi vòng quanh
指導
しどう
hướng dẫn; lãnh đạo; chỉ đạo; chỉ dẫn; huấn luyện
指示
しじ
chỉ dẫn; biểu thị; chỉ định
操舵
そうだ
lái thuyền
率先
そっせん
chủ động
誘導
ゆうどう
hướng dẫn; dẫn dắt
道案内
みちあんない
hướng dẫn; chỉ đường; hướng dẫn viên
Xem thêm