びっしり
ビッシリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

dày đặc; chặt chẽ

JP: ボイラはあかがびっしりついた。

VI: Lớp cặn bám dày đặc trong bồn nước nóng.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đủ (công việc)

Từ liên quan đến びっしり