どやし付ける [Phó]
どやしつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đánh

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mắng mỏ

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến どやし付ける