ぞんざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
thô lỗ; cẩu thả
JP: その警官は私に対してかなりぞんざいだった。
VI: Viên cảnh sát đó đã đối xử khá cẩu thả với tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は引き出しに物をぞんざいに押し込んだ。
Anh ấy đã nhét đồ một cách cẩu thả vào ngăn kéo.