ご一緒
[Nhất Tự]
御一緒 [Ngự Nhất Tự]
御一緒 [Ngự Nhất Tự]
ごいっしょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
đi cùng nhau
🔗 一緒
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご一緒します。
Tôi sẽ tham gia cùng.
ご一緒しましょう。
Chúng ta cùng đi nhé.
ご一緒しますよ。
Tôi sẽ đi cùng bạn.
どうぞご一緒に。
Mời đi cùng.
病気なのでご一緒できません。
Vì bệnh nên tôi không thể đi cùng bạn.
ご一緒できなくて残念です。
Thật đáng tiếc là chúng ta không thể đi cùng nhau.
ご一緒できて楽しかったです。
Rất vui khi được đi cùng bạn.
ご一緒にいかがですか。
Bạn có muốn đi cùng không?
ご一緒したいものです。
Tôi thật sự muốn đi cùng.
喜んでご一緒します。
Tôi sẽ vui vẻ đi cùng bạn.