お馴染み
[Tuần Nhiễm]
御馴染み [Ngự Tuần Nhiễm]
御馴染み [Ngự Tuần Nhiễm]
おなじみ
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quen thuộc; nổi tiếng; thường xuyên (ví dụ: khách hàng); yêu thích
JP: その物語はおなじみである。
VI: Câu chuyện này quen thuộc.
🔗 馴染み
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người quen cũ; bạn cũ; (một) người thường xuyên; khách hàng thường xuyên
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その作家の名は僕らにはお馴染みだ。
Tên của nhà văn đó rất quen thuộc với chúng tôi.
英語を話す人にお馴染みの「once in a blue moon」というフレーズは、稀に起こることを意味します。
Cụm từ "once in a blue moon" trong tiếng Anh, mà người nói tiếng Anh quen thuộc, có nghĩa là điều gì đó xảy ra rất hiếm.