お知らせ
[Tri]
お報せ [Báo]
お報せ [Báo]
おしらせ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
thông báo
JP: 状況をお知らせください。
VI: Xin vui lòng thông báo tình hình.
🔗 知らせ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
残念なお知らせです。
Đây là một tin không vui.
お知らせください。
Xin vui lòng thông báo cho tôi.
事前にお知らせします。
Tôi sẽ thông báo trước.
事前にお知らせいたします。
Tôi sẽ thông báo trước cho bạn.
残念なお知らせがあります。
Tôi có một tin không vui.
前もってお知らせします。
Tôi sẽ thông báo trước.
ニュースをお知らせします。
Tôi sẽ thông báo tin tức.
うれしいお知らせにちがいない。
Chắc chắn là tin vui.
悲しいお知らせがあります。
Tôi có tin buồn muốn thông báo.
電報でお知らせ下さい。
Xin thông báo bằng điện báo.