Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お払い箱
[Chàng Tương]
おはらいばこ
🔊
Danh từ chung
vứt bỏ
Danh từ chung
sa thải
Hán tự
払
Chàng
trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
箱
Tương
hộp; rương; thùng; xe lửa
Từ liên quan đến お払い箱
お役ご免
おやくごめん
bị sa thải (khỏi chức vụ); bị cách chức; được miễn nhiệm vụ
お役御免
おやくごめん
bị sa thải (khỏi chức vụ); bị cách chức; được miễn nhiệm vụ
くび
くひ
chi phí quận
ご免
ごめん
tôi xin lỗi; xin lỗi; thứ lỗi cho tôi
免
めん
sa thải; bãi nhiệm
免官
めんかん
sa thải; bãi nhiệm
免職
めんしょく
sa thải; bãi nhiệm
免黜
めんちゅつ
sa thải
御免
ごめん
tôi xin lỗi; xin lỗi; thứ lỗi cho tôi
御役御免
おやくごめん
bị sa thải (khỏi chức vụ); bị cách chức; được miễn nhiệm vụ
暇
ひま
thời gian rảnh; thời gian rỗi; giải trí
罷免
ひめん
sa thải (khỏi vị trí); cách chức
解任
かいにん
sa thải
解職
かいしょく
sa thải
解雇
かいこ
sa thải; cho nghỉ việc
首
くび
cổ
首切り
くびきり
chặt đầu; xử trảm
首斬り
くびきり
chặt đầu; xử trảm
馘首
かくしゅ
sa thải; cho nghỉ việc
Xem thêm