お払い箱 [Chàng Tương]
おはらいばこ

Danh từ chung

vứt bỏ

Danh từ chung

sa thải

Hán tự

Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Tương hộp; rương; thùng; xe lửa

Từ liên quan đến お払い箱