血行 [Huyết Hành]
けっこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tuần hoàn máu

JP: 適度てきど運動うんどう血行けっこうをよくする。

VI: Tập thể dục vừa phải làm tăng tuần hoàn máu.

Hán tự

Huyết máu
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 血行