血の巡り
[Huyết Tuần]
血のめぐり [Huyết]
血のめぐり [Huyết]
ちのめぐり
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
tuần hoàn máu
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
sự hiểu biết
🔗 血の巡りが悪い