盛る [Thịnh]
もる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

bày ra (trong bát, đĩa); múc ra

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chất đống; chất lên; đổ đầy

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

cho (thuốc, độc); kê đơn

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đưa vào (thông tin, ý nghĩa)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đánh dấu (thang đo); chia độ

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Tiếng lóng

phóng đại; trang điểm đậm

Hán tự

Thịnh phát đạt; giao phối

Từ liên quan đến 盛る