決断
[Quyết Đoạn]
けつだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyết định
JP: 決断の日は近い。
VI: Ngày quyết định đã gần kề.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは重大な決断だ。
Đây là một quyết định trọng đại.
まだ決断はついてなかった。
Quyết định vẫn chưa được đưa ra.
それはいい決断だ。
Đó là một quyết định tốt.
厳しい決断が必要ですね。
Cần phải đưa ra quyết định nghiêm khắc đấy nhé.
僕は自分で決断した。
Tôi đã tự quyết định.
彼は決断力がない。
Anh ấy không có năng lực quyết đoán.
もう決断に至りましたか。
Bạn đã quyết định chưa?
彼は決断力に欠けている。
Anh ấy thiếu quyết đoán.
彼は決断を下すことができない。
Anh ấy không thể quyết định được.
私はそう決断せざるを得ない。
Tôi không thể không quyết định như vậy.