思い立つ [Tư Lập]
思いたつ [Tư]
おもいたつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “tsu”Tha động từ

quyết định làm; nảy ra ý tưởng làm; quyết định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おもったが吉日きちじつ
Hãy bắt đầu ngay khi nảy ra ý tưởng!
おもったが吉日きちじつ、さっそくプロジェクトの企画きかくあんはじめよう。
Hãy bắt tay vào viết kế hoạch cho dự án ngay khi nảy ra ý tưởng.

Hán tự

nghĩ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 思い立つ