論決 [Luận Quyết]
ろんけつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

thảo luận và quyết định; kết luận

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 論決