思い定める [Tư Định]
おもいさだめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quyết định; quyết tâm

Hán tự

nghĩ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 思い定める