妓夫 [Kĩ Phu]
[Ngưu]
ぎゅう
ぎふ – 妓夫

Danh từ chung

ma cô; người dẫn khách vào nhà thổ

Hán tự

ca kỹ; kỹ nữ
Phu chồng; đàn ông

Từ liên quan đến 妓夫