1コマ
一コマ [Nhất]
1こま
一こま [Nhất]
一齣 [Nhất Xuất]
一駒 [Nhất Câu]
ひとコマ – 1こま・一こま・一齣・一駒
ひとこま – 1こま・一こま・一齣・一駒

Danh từ chung

một cảnh; một khung hình

Danh từ chung

một ô; một khung (truyện tranh)

Hán tự

Nhất một
Xuất một đoạn; phần
Câu ngựa con; ngựa; ngựa non

Từ liên quan đến 1コマ