黄金 [Hoàng Kim]
[Kim]
こがね
きがね – 黄金
くがね – 黄金
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

vàng

Danh từ chung

đồng vàng

Danh từ chung

màu vàng

Hán tự

Hoàng màu vàng
Kim vàng

Từ liên quan đến 黄金