高潮 [Cao Triều]
こうちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

triều cường; nước cao

JP: そのかおがサンタクロースを高潮こうちょうした。

VI: Khuôn mặt đứa trẻ rạng rỡ khi nhìn thấy ông già Noel.

🔗 低潮

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cao trào; điểm cao

Hán tự

Cao cao; đắt
Triều thủy triều; nước mặn; cơ hội

Từ liên quan đến 高潮