高品質
[Cao Phẩm Chất]
こうひんしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chất lượng cao
JP: その会社は高品質の製品で知られている。
VI: Công ty đó được biết đến qua các sản phẩm chất lượng cao của họ.
Trái nghĩa: 低品質・ていひんしつ