騒ぎ
[Tao]
さわぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
náo động
JP: この騒ぎはどうしたの。
VI: Chuyện gì xảy ra với tiếng ồn này vậy?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一体何の騒ぎなの?
Chuyện gì xảy ra vậy?
騒ぎは2、3日で過ぎ去った。
Ồn ào đã qua đi trong vài ngày.
ちょっと、一体この騒ぎは何?
Này, chuyện gì đang xảy ra thế này?
まるで革命前夜のような騒ぎだった。
Không khí như trước thềm một cuộc cách mạng.
つまらないことで何という騒ぎだ。
Làm ầm ĩ vì chuyện vặt vãnh thế này làm gì.
あの子たち、騒ぎすぎ。
Bọn trẻ ồn ào quá.
騒ぎの発端は彼の不注意な発言からだった。
Nguyên nhân gây ra ồn ào là do phát ngôn bất cẩn của anh ta.
証人喚問はとんだ騒ぎになってしまいました。
Phiên điều trần nhân chứng đã trở thành một cuộc ồn ào lớn.
いったいこの騒ぎはどうしたというのだ。
Không biết chuyện gì đã xảy ra vậy.
私のいとこは若いころよく騒ぎをおこしていた。
Họ hàng của tôi thường gây rối khi còn trẻ.