馬力
[Mã Lực]
ばりき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
mã lực
JP: 私の車は馬力が足らない。
VI: Chiếc xe của tôi không đủ mạnh.
Danh từ chung
năng lượng; sức mạnh
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
xe ngựa
🔗 荷馬車
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そのエンジンは馬力がない。
Cỗ máy đó không có đủ sức mạnh.