ワゴン

Danh từ chung

xe đẩy

JP: かれのワゴンがマーケットのくちまった。

VI: Chiếc xe của anh ấy đã dừng lại ở cửa vào chợ.

Danh từ chung

xe trà

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

xe gia đình

🔗 ステーションワゴン

Từ liên quan đến ワゴン