Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハンドカート
🔊
Danh từ chung
xe đẩy tay
Từ liên quan đến ハンドカート
カート
xe đẩy mua sắm
プッシュカート
xe đẩy
ワゴン
xe đẩy
台車
だいしゃ
xe đẩy; xe đẩy tay
手押し車
ておしぐるま
xe đẩy tay; xe cút kít; xe tập đi cho trẻ em
手押車
ておしぐるま
xe đẩy tay; xe cút kít; xe tập đi cho trẻ em
手車
てぐるま
xe đẩy tay; xe cút kít