手押し車 [Thủ Áp Xa]
ておしぐるま

Danh từ chung

xe đẩy tay; xe cút kít; xe tập đi cho trẻ em

JP: 手押ておしゃ上手じょうず使つかって、コンクリートブロックをはこんでいる。

VI: Anh ấy đang khéo léo sử dụng xe đẩy để chuyển các khối bê tông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ手押ておしゃちいさなピアノをのせて、そのピアノのうえ一匹いっぴきのみすぼらしいやせたサルをすわらせていました。
Anh ấy đã đặt một cây đàn piano nhỏ lên xe đẩy tay và để một con khỉ gầy ốm ngồi trên đó.

Hán tự

Thủ tay
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Xa xe

Từ liên quan đến 手押し車