Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホースパワー
🔊
Danh từ chung
mã lực; HP; PS
Từ liên quan đến ホースパワー
馬力
ばりき
mã lực