首謀 [Thủ Mưu]
主謀 [Chủ Mưu]
しゅぼう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

âm mưu; kế hoạch

Danh từ chung

kẻ chủ mưu

🔗 首謀者

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはかれをその殺人さつじん事件じけん首謀しゅぼうしゃだとかんがえた。
Họ nghĩ anh ta là kẻ chủ mưu vụ giết người.

Hán tự

Thủ cổ; bài hát
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 首謀