飛躍 [Phi Dược]

ひやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhảy vọt; bước nhảy

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bước ra thế giới rộng lớn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiến bộ nhanh chóng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bước nhảy logic

JP: かれうことには理論りろん飛躍ひやくがありすぎる。

VI: Những gì anh ấy nói có quá nhiều sự nhảy vọt về lý thuyết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会社かいしゃ利益りえき飛躍ひやくてき増加ぞうかした。
Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt.
会社かいしゃ収益しゅうえき飛躍ひやくてき増加ぞうかした。
Doanh thu của công ty đã tăng vọt.
70年代ねんだい日本にほん経済けいざい飛躍ひやくてき成長せいちょうげた。
Vào thập niên 70, nền kinh tế Nhật Bản đã phát triển vượt bậc.
1年間いちねんかん留学りゅうがくでトムのフランスりょく飛躍ひやくてき向上こうじょうした。
Sau một năm du học, khả năng tiếng Pháp của Tom đã tiến bộ vượt bậc.
ローマ時代じだいきガラスの技法ぎほう開発かいはつされるとガラスが飛躍ひやくてき発展はってんげました。
Vào thời La Mã, kỹ thuật thổi thủy tinh đã được phát triển và thủy tinh đã phát triển vượt bậc.
わたしいままさに最後さいご旅路たびじにつき、暗黒あんこくへと一大いちだい飛躍ひやくしようとしている。
Tôi đang chuẩn bị cho hành trình cuối cùng của mình vào bóng tối.

Hán tự

Từ liên quan đến 飛躍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 飛躍
  • Cách đọc: ひやく
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(飛躍する)
  • Nghĩa Hán-Việt: phi dược (bay-vọt)
  • Nghĩa chính: bước nhảy vọt (tiến bộ lớn), nhảy cóc (trong lập luận)
  • Ví dụ kết hợp: 飛躍する, 飛躍的に, 大きな飛躍, 論理の飛躍, 次の飛躍, 飛躍の年

2. Ý nghĩa chính

- Nhảy vọt/tiến bộ vượt bậc trong thành tích, kỹ thuật, doanh số… (thường đi với 副詞 “飛躍的に”).
- Nhảy cóc trong lập luận → thiếu bước trung gian, suy luận thiếu căn cứ: 論理の飛躍.

3. Phân biệt

  • 飛躍 (ẩn dụ) vs 跳躍 (nhảy vật lý). 跳躍 dùng cho thể thao/động tác.
  • 飛躍的 vs 漸進的: “nhảy vọt” đối lập “tiệm tiến”.
  • 躍進: tiến lên mạnh mẽ (tổ chức, quốc gia) — gần nghĩa tích cực với 飛躍.
  • Dùng tiêu cực: “その推論には飛躍がある” = có chỗ nhảy cóc trong lý luận.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Tích cực: 売上が飛躍的に伸びる/技術が飛躍する/選手が飛躍の年を迎える.
- Tiêu cực (lập luận): 論理に飛躍がある/早計な飛躍を避ける.
- Ngữ phong: trang trọng đến trung tính; dùng nhiều trong báo cáo, tin tức, học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
躍進Đồng nghĩa gầntiến mạnh, bứt pháTập thể/tổ chức/quốc gia
進展/発展Liên quantiến triển/phát triểnTrung tính, dần dần
跳躍Phân biệtnhảy (thể chất)Thể thao, động tác
漸進的Đối nghĩa ngữ cảnhtiệm tiếnTrái với nhảy vọt
停滞Đối nghĩatrì trệKhông tiến bộ
論理の飛躍Thành ngữnhảy cóc trong lập luậnThiếu mắt xích suy luận

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 飛: bay, nhảy qua.
  • 躍: nhảy, bứt lên.
  • Hợp nghĩa: “bay-nhảy” → ẩn dụ cho bước tiến đột phá hoặc bước nhảy lập luận.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với nghĩa tích cực, 飛躍 thường đi kèm dữ liệu định lượng để thuyết phục: 売上が飛躍的に(前年比150%). Còn khi phê bình lập luận, người Nhật hay chỉ ra “前提の不足” (thiếu tiền đề) và “因果の取り違え” (nhầm lẫn nhân quả) là nguồn của “論理の飛躍”.

8. Câu ví dụ

  • 新技術の導入で生産性が飛躍的に向上した。
    Năng suất đã tăng vọt nhờ áp dụng công nghệ mới.
  • 彼は今季、大きな飛躍を遂げた。
    Mùa này anh ấy đã đạt bước nhảy vọt.
  • その結論には飛躍があり、根拠が足りない。
    Kết luận đó có chỗ nhảy cóc, thiếu căn cứ.
  • 次の飛躍に向けて基礎を固める。
    Củng cố nền tảng để hướng tới bước nhảy tiếp theo.
  • 売上が飛躍的に伸び、黒字に転じた。
    Doanh số tăng vọt và chuyển sang có lãi.
  • 今年を飛躍の年にしたい。
    Tôi muốn biến năm nay thành năm bứt phá.
  • 海外展開を飛躍の足がかりにする。
    Lấy việc mở rộng ra nước ngoài làm bàn đạp cho bước nhảy vọt.
  • 議論が飛躍しすぎて、論点がぼやけた。
    Cuộc thảo luận nhảy cóc quá nên trọng tâm bị mờ nhạt.
  • 研究は段階的に進めるべきで、無理な飛躍は禁物だ。
    Nghiên cứu nên tiến hành theo từng bước, tránh nhảy vọt gượng ép.
  • AIの精度がここ数年で飛躍的に高まった。
    Độ chính xác của AI đã tăng vọt trong vài năm gần đây.
💡 Giải thích chi tiết về từ 飛躍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?