領有 [Lĩnh Hữu]

りょうゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sở hữu (đặc biệt là lãnh thổ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん北方領土ほっぽうりょうど領有りょうゆう主張しゅちょうしている。
Nhật Bản đang tuyên bố chủ quyền đối với Lãnh thổ phía Bắc.

Hán tự

Từ liên quan đến 領有

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 領有
  • Cách đọc: りょうゆう
  • Loại từ: Danh từ (pháp lý, quan hệ quốc tế); động từ kèm 〜する
  • Lĩnh vực: Luật quốc tế, chính trị, lịch sử
  • Liên hệ: 領有権 (quyền sở hữu lãnh thổ), 領土, 併合, 返還, 実効支配

2. Ý nghĩa chính

- Sự sở hữu/chiếm hữu lãnh thổ của một quốc gia đối với một vùng đất hay đảo; kèm khái niệm pháp lý “領有権”.
- Bối cảnh: tranh chấp biên giới, lịch sử chiếm hữu, bằng chứng hành chính, thực thi quản lý.

3. Phân biệt

  • 領有 vs 所有: 所有 thường chỉ sở hữu tư nhân; 領有 là sở hữu lãnh thổ của quốc gia.
  • 領有 vs 占有: 占有 là nắm giữ/thực tế chiếm giữ; 領有 nhấn tính pháp lý-chủ quyền.
  • 領有 vs 保有: 保有 là “nắm giữ” rộng (vũ khí, tài sản), không giới hạn lãnh thổ.
  • 実効支配: kiểm soát trên thực tế, khác với 領有 nếu thiếu cơ sở pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khẳng định chủ quyền: 島の領有を主張する。
  • Cơ sở lịch sử-pháp lý: 歴史資料に基づく領有の根拠。
  • Kết quả điều ước: 条約により領有が承認された。
  • Thuật ngữ: 先占による領有、平和的占有、国家意思の表示。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
領有権 Liên quan Quyền sở hữu lãnh thổ Khái niệm pháp lý cốt lõi trong tranh chấp lãnh thổ.
領土 Liên quan Lãnh thổ Đối tượng của 領有.
実効支配 Liên quan Kiểm soát thực tế Không đồng nhất với 領有 nếu thiếu cơ sở pháp lý.
返還 Đối nghĩa Hoàn trả Trả lại lãnh thổ; trái với duy trì 領有.
放棄 Đối nghĩa Từ bỏ Từ bỏ quyền 領有.
併合 Liên quan Sáp nhập Một cách thức mở rộng lãnh thổ, tính hợp pháp tùy thời kỳ/điều ước.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 領: “lĩnh” – phần quản lý/địa vực (liên hệ 領土, 領域).
  • 有: “hữu” – có, sở hữu.
  • Tổ hợp nghĩa: “có và quản lý một địa vực” → sở hữu lãnh thổ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong luật quốc tế hiện đại, yêu sách 領有 bền vững cần kết hợp chứng cứ lịch sử, hành vi quản trị công khai, liên tục và sự thừa nhận quốc tế. Chỉ “đặt chân” hoặc chiếm đóng ngắn hạn thường không đủ.

8. Câu ví dụ

  • 政府は島々の領有を国際社会に訴えた。
    Chính phủ kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận việc sở hữu các đảo.
  • 歴史的資料は当時の領有を裏付けている。
    Tài liệu lịch sử củng cố việc sở hữu lãnh thổ khi đó.
  • 条約によりこの地域の領有が確定した。
    Theo hiệp ước, quyền sở hữu khu vực này đã được xác lập.
  • 先占による領有の要件が講義で説明された。
    Trong bài giảng đã giải thích các điều kiện sở hữu theo nguyên tắc “chiếm hữu trước”.
  • 実効的な行政は領有の重要な要素である。
    Quản trị hành chính hiệu quả là yếu tố quan trọng của việc sở hữu lãnh thổ.
  • 不法占拠は領有の根拠にはならない。
    Chiếm đóng trái phép không thể là căn cứ cho sở hữu lãnh thổ.
  • 双方は領有問題の平和的解決を目指す。
    Hai bên hướng đến giải quyết hòa bình vấn đề chủ quyền.
  • 植民地領有の歴史的経緯を検証する。
    Rà soát bối cảnh lịch sử việc sở hữu thuộc địa.
  • 国際裁判所で領有権が争われている。
    Quyền sở hữu lãnh thổ đang được tranh tụng tại tòa án quốc tế.
  • 地図の注記が国家の領有意思を示している。
    Chú thích trên bản đồ cho thấy ý chí sở hữu của quốc gia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 領有 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?