領有
[Lĩnh Hữu]
りょうゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sở hữu (đặc biệt là lãnh thổ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本は北方領土の領有を主張している。
Nhật Bản đang tuyên bố chủ quyền đối với Lãnh thổ phía Bắc.