頂き物 [Đính Vật]
戴き物 [Đái Vật]
いただきもの
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
quà tặng
Danh từ chung
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
quà tặng