隔たり [Cách]

へだたり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khoảng cách; khác biệt

JP: 問題もんだいは、この必要ひつようへだたりをめるのが知覚ちかくであるというてんにある。

VI: Vấn đề là cách chúng ta nhận thức được sự khác biệt cần thiết này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2人ふたり生徒せいと意見いけんにはおおきなへだたりがある。
Có sự khác biệt lớn giữa ý kiến của hai học sinh.
いずれにせよ、そのへだたりは現実げんじつのものであり、実際じっさいやくつものではあるのだが、同時どうじにそれは誤解ごかいまねくおそれのあるものでもある。
Dù thế nào đi nữa, sự khác biệt đó là thực tế và thực sự hữu ích, nhưng cũng có thể gây hiểu lầm.

Hán tự

Từ liên quan đến 隔たり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 隔たり
  • Cách đọc: へだたり
  • Loại từ: Danh từ (xuất phát từ động từ 隔たる)
  • Ý nghĩa khái quát: Khoảng cách, sự chênh lệch, sự xa cách (cả vật lý lẫn tinh thần)
  • Phong cách: Văn viết trung tính – trang trọng

2. Ý nghĩa chính

隔たり chỉ “khoảng cách” hoặc “độ vênh” giữa hai bên: khác biệt về ý kiến, nhận thức, thế hệ, khu vực, năng lực… cũng có thể là khoảng cách tâm lý giữa con người.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 開き: “chênh lệch” về số lượng/mức độ; 隔たり hàm ý khoảng cách khó bắc cầu hơn.
  • 距離: “khoảng cách” thuần túy vật lý; 隔たり dùng nhiều cho khoảng cách trừu tượng (nhận thức, tâm lý).
  • ギャップ: vay mượn, khẩu ngữ hơn; 隔たり trang trọng, văn bản.
  • Liên hệ gốc: động từ 隔たる (へだたる: cách xa), tha động từ 隔てる (へだてる: ngăn cách).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: AとBの間に隔たりがある/隔たりが大きい・小さい/隔たりを埋める・縮める・乗り越える.
  • Ngữ cảnh: khác biệt vùng miền, thế hệ, nhận thức chính sách, năng lực kỹ thuật, quan hệ cá nhân.
  • Nhấn mạnh: mang sắc thái “xa cách/khó gần” chứ không chỉ là chênh lệch số học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
差/開き Gần nghĩa Chênh lệch Thiên về con số/mức độ.
距離 Liên quan Khoảng cách Vật lý; cũng dùng ẩn dụ nhưng trung tính hơn.
ギャップ Gần nghĩa (khẩu ngữ) Khoảng cách, khoảng vênh Thân mật hơn 隔たり.
一致 Đối nghĩa Nhất trí, trùng khớp Không còn khoảng cách quan điểm.
融和 Đối nghĩa Hòa hợp Trạng thái xóa nhòa cách biệt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カク/へだ-てる・へだ-たる): ngăn cách, tách biệt.
  • 隔たり là danh từ hóa từ 訓読み 隔たる, nhấn vào kết quả “độ xa cách”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh “khoảng cách khó lấp đầy” giữa nhận thức hoặc quan hệ, 隔たり mượt và trang trọng hơn ギャップ. Kết hợp tự nhiên: 認識の隔たり/世代間の隔たり/心の隔たり, đi cùng động từ 埋める・縮める để gợi ý giải pháp.

8. Câu ví dụ

  • 彼らの意見には大きな隔たりがある。
    Trong ý kiến của họ có một khoảng cách lớn.
  • 世代間の隔たりを感じることがある。
    Đôi khi tôi cảm thấy khoảng cách giữa các thế hệ.
  • 都市と地方の隔たりを埋める政策が必要だ。
    Cần có chính sách để lấp đầy khoảng cách giữa đô thị và nông thôn.
  • 心の隔たりが少しずつ小さくなった。
    Khoảng cách trong tim dần nhỏ lại.
  • 二国間の認識の隔たりが明らかになった。
    Khoảng cách nhận thức giữa hai nước đã trở nên rõ ràng.
  • 期待と現実の隔たりに戸惑う。
    Tôi lúng túng trước khoảng cách giữa kỳ vọng và hiện thực.
  • 技術力の隔たりを縮める取り組みが進む。
    Nỗ lực thu hẹp khoảng cách về năng lực kỹ thuật đang tiến triển.
  • 部署間の隔たりが業務を妨げている。
    Khoảng cách giữa các bộ phận đang cản trở công việc.
  • 価値観の隔たりを乗り越える対話が重要だ。
    Đối thoại để vượt qua khoảng cách về giá trị là rất quan trọng.
  • 物理的な距離以上の隔たりを感じた。
    Tôi cảm thấy một khoảng cách lớn hơn cả khoảng cách vật lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 隔たり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?