Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ディスコネクト
🔊
Danh từ chung
ngắt kết nối
Từ liên quan đến ディスコネクト
隔たり
へだたり
khoảng cách; khác biệt