陰
[Âm]
いん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cực âm
Danh từ chung
âm (trong bói toán Trung Quốc)
Trái nghĩa: 陽
Danh từ chung
nơi ẩn giấu; phần không thấy; địa điểm riêng tư
🔗 陰にこもる