闇
[Ám]
やみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bóng tối; bóng đêm
JP: 闇とは光がないことです。
VI: Bóng tối là không có ánh sáng.
Danh từ chung
bối rối; tuyệt vọng; vô vọng
Danh từ chung
nơi ẩn giấu; bí mật; lãng quên
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chợ đen; buôn bán mờ ám; giao dịch ngầm; kênh bất hợp pháp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
深い闇だった。
Đó là một bóng tối sâu thẳm.
一寸先は闇。
Không biết trước được tương lai.
闇はこれに打ち勝たなかった。
Bóng tối không thể chiến thắng được điều này.
光は闇を貫く。
Ánh sáng xuyên qua bóng tối.
猫は闇で物が見える。
Mèo có thể thấy vật trong bóng tối.
彼は闇に紛れて逃げ出した。
Anh ấy đã lẻn đi trong bóng tối.
トムは闇金からお金を借りた。
Tom vay tiền từ tín dụng đen.
光は闇の中に輝いている。
Ánh sáng đang tỏa sáng trong bóng tối.
彼女は闇にまぎれて逃げとおせた。
Cô ấy đã lợi dụng bóng tối để trốn thoát.
私は闇にマッチを擦りつけました。
Tôi đã châm lửa trong bóng tối.