1. Thông tin cơ bản
- Từ: 闇
- Cách đọc: やみ
- Loại từ: Danh từ; có thể làm định ngữ trong ghép từ (闇市場, 闇取引)
- Ý nghĩa khái quát: bóng tối; phần đen tối/ẩn khuất; chợ đen/bất hợp pháp.
- Độ phổ biến: Rất thường gặp cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
- Chủ điểm đi kèm: 闇夜, 闇に紛れて, 闇市場, 闇取引, 闇金, 闇社会, 心の闇
2. Ý nghĩa chính
- Bóng tối: không có ánh sáng (闇に包まれる).
- Phần đen tối/ẩn khuất: khía cạnh không minh bạch của xã hội/cá nhân (社会の闇, 心の闇).
- Chợ đen/bất hợp pháp: giao dịch ngoài luồng (闇市場, 闇取引).
3. Phân biệt
- 闇 vs 暗闇/くらやみ: đều là “bóng tối”; 暗闇/くらやみ mang sắc thái miêu tả trạng thái; 闇 hay dùng trong ẩn dụ và từ ghép.
- 闇 vs 暗い: 暗い là tính từ “tối/tối tăm”; 闇 là danh từ “bóng tối”.
- 闇市/闇取引 vs từ chính quy: thêm “闇” nhấn mạnh tính phi pháp, không minh bạch.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 闇に包まれる/闇に沈む/闇に紛れて
- 社会の闇/心の闇
- 闇市場/闇取引/闇金/闇バイト
- Ngữ cảnh: văn học, báo chí điều tra, phim, ẩn dụ đạo đức/xã hội.
- Lưu ý: với nghĩa “chợ đen”, sắc thái bất hợp pháp mạnh; tránh dùng nhầm khi mô tả “chính quy”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暗闇/くらやみ | Đồng nghĩa | Bóng tối | Miêu tả trạng thái tối; trung tính. |
| 闇夜 | Liên quan | Đêm tối | Từ ghép cố định. |
| 闇市場 | Liên quan | Chợ đen | Nghĩa “ngoài luồng, phi pháp”. |
| 闇取引 | Liên quan | Giao dịch chợ đen | Giao dịch bất hợp pháp. |
| 心の闇 | Liên quan | Bóng tối trong lòng | Ẩn dụ tâm lý. |
| 光/光明 | Đối nghĩa | Ánh sáng | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 明るさ/透明性 | Đối nghĩa | Sáng sủa/Minh bạch | Đối lập nghĩa bóng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 闇: bộ 門(cổng)+ 音(âm thanh)→ hình tượng “bên trong cánh cổng tối” → “bóng tối/ẩn khuất”. Âm On: アン; Kun: やみ.
- Ghi nhớ: “đóng cổng, không ánh sáng” → 闇(tối tăm, che khuất).
7. Bình luận mở rộng (AI)
闇 là từ giàu ẩn dụ trong tiếng Nhật: từ “闇落ち” trong văn hóa đại chúng, tới “社会の闇” trong phóng sự điều tra. Khi dạy, tôi khuyến khích người học để ý các từ ghép với “闇” để nắm sắc thái phi pháp/ẩn giấu, đồng thời phân biệt với tính từ 暗い khi mô tả ánh sáng đơn thuần.
8. Câu ví dụ
- 月のない夜は深い闇に包まれる。
Đêm không trăng bị bao phủ bởi bóng tối dày đặc.
- 彼の心にはまだ癒えない闇がある。
Trong lòng anh ấy vẫn còn bóng tối chưa được chữa lành.
- 事件の闇に迫るドキュメンタリー。
Phim tài liệu tiếp cận phần đen tối của vụ án.
- 彼は闇に紛れて逃げた。
Anh ta lợi dụng bóng tối để bỏ trốn.
- 不況で闇取引が増えた。
Vì suy thoái, các giao dịch chợ đen tăng lên.
- 彼は闇の世界に足を踏み入れてしまった。
Anh ta đã lỡ đặt chân vào thế giới đen tối.
- 停電で街は一面闇になった。
Mất điện khiến cả thành phố chìm trong bóng tối.
- 闇市で薬が高値で売買されていた。
Thuốc bị mua bán với giá cao ở chợ đen.
- その会社には説明できない闇がある。
Ở công ty đó có những điều đen tối khó giải thích.
- 希望の光が闇を切り裂いた。
Tia sáng hy vọng đã xé toang bóng tối.