関連性
[Quan Liên Tính]
かんれんせい
Danh từ chung
tính liên quan; tính liên kết; quan hệ; mối quan hệ; sự liên quan
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喫煙と肺がんには関連性がある。
Có mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.
英語とドイツ語は関連性のある言語です。
Tiếng Anh và tiếng Đức là những ngôn ngữ có liên quan.
血液型と性格の関連性は科学的には証明されていない。
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ giữa nhóm máu và tính cách.
民生用・産業用を含めて、ゴミのかさをコンパクト化する機器の今後の市場成長性が法制度の動向と関連して注目される。
Sự phát triển thị trường tương lai của các thiết bị làm giảm thể tích rác thải, bao gồm cả dân dụng và công nghiệp, đang được chú ý liên quan đến xu hướng pháp luật.