開化 [Khai Hóa]
かいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
văn minh; giác ngộ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
văn minh; giác ngộ