閉める
[Bế]
しめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đóng
JP: どうかドアを閉めてくれませんか。
VI: Bạn đóng cửa giúp tôi được không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
門を閉めて。
Đóng cửa lại.
ドアを閉めて!
Đóng cửa lại!
戸を閉めろ。
Đóng cửa lại.
窓を閉めて。
Đóng cửa sổ đi.
ドアを閉めて。
Hãy đóng cửa.
ドアを閉めたいです。
Tôi muốn đóng cửa.
ドア閉めて。
Đóng cửa lại.
ドアは閉めないでよ。
Đừng đóng cửa lại.
カーテン閉めて。
Hãy kéo rèm lại.
ドアは閉めないよ。
Tôi sẽ không đóng cửa.