銘柄 [Minh Bính]

めいがら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

nhãn hiệu; thương hiệu

JP: 彼女かのじょはあの銘柄めいがら一番いちばんだとおもっている。

VI: Cô ấy nghĩ rằng thương hiệu đó là số một.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

mã chứng khoán; cổ phiếu

JP: 1000銘柄めいがら以上いじょうかぶ取引とりひきしょ上場じょうじょうされている。

VI: Có hơn 1000 loại cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すいませんが、その銘柄めいがら煙草たばこれです。
Xin lỗi, loại thuốc lá này đã hết hàng.
あじがマイルドだな、この銘柄めいがらは」とちちった。
"Hương vị này nhẹ nhàng nhỉ, loại này," bố tôi nói.

Hán tự

Từ liên quan đến 銘柄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 銘柄
  • Cách đọc: めいがら
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: nhãn hiệu, dòng sản phẩm; mã/cổ phiếu (chứng khoán)
  • Lĩnh vực: tiêu dùng (rượu, trà, gạo, mỹ phẩm...), tài chính–chứng khoán
  • Cấu trúc: 〜の銘柄銘柄選び有名銘柄・優良銘柄グロース銘柄・バリュー銘柄
  • Độ trang trọng: trung tính; trong chứng khoán là thuật ngữ tiêu chuẩn

2. Ý nghĩa chính

- Nhãn/dòng sản phẩm cụ thể: rượu sake, trà, gạo, thuốc lá, mỹ phẩm, v.v. (好きな銘柄は?).
- Mã/cổ phiếu theo từng công ty trên thị trường: chọn cổ phiếu để đầu tư (この銘柄に投資する).

3. Phân biệt

  • 銘柄 vs ブランド: ブランド là thương hiệu tổng thể; 銘柄 thường chỉ “dòng/nhãn cụ thể” hoặc “mã cổ phiếu”.
  • 銘柄 vs 品種/種類: 品種 là giống/variety (nông sản); 銘柄 nhấn mạnh nhãn hàng đã đặt tên trong thương mại.
  • Trong chứng khoán, 銘柄 = từng cổ phiếu/issue; đừng nhầm với 証券コード là mã số cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tiêu dùng: 日本酒の銘柄/お茶の銘柄/化粧品の銘柄を変える.
  • Đầu tư: 銘柄選び銘柄分散・優良銘柄・新興銘柄.
  • Ngữ cảnh: review sản phẩm, thực đơn, bản tin thị trường, phân tích cổ phiếu.
  • Sắc thái: trung tính–chuyên môn; trong hội thoại tiêu dùng nghe tự nhiên, trong tài chính mang tính kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ブランドGần nghĩathương hiệuKhái niệm rộng
品種Phân biệtgiống, chủng loạiNông nghiệp/khoa học
銘柄選びLiên quanchọn cổ phiếu/nhãnTrong đầu tư/tiêu dùng
優良銘柄Liên quancổ phiếu hạng tốtCơ bản vững, rủi ro thấp
新興銘柄Liên quancổ phiếu tăng trưởng mới nổiBiến động cao
ディフェンシブ銘柄Liên quancổ phiếu phòng thủNhu cầu ổn định
証券コードLiên quanmã chứng khoánSố định danh của 銘柄

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 銘: khắc tên, nêu tên; dùng cho “nhãn hiệu, danh xưng”.
  • 柄: hoa văn, cán; mở rộng nghĩa “dòng, loại”.
  • Kết hợp: 銘柄 = “nhãn/dòng được đặt tên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về đầu tư, đừng chỉ nhìn tên 銘柄 nổi tiếng. Hãy xem ngành, lợi nhuận, định giá, thanh khoản, và phân bổ rủi ro giữa các 銘柄. Trong đời sống, hỏi “おすすめの銘柄は?” là cách tự nhiên để xin gợi ý về rượu, trà hay mỹ phẩm.

8. Câu ví dụ

  • どの日本酒の銘柄が好きですか。
    Bạn thích nhãn rượu sake nào?
  • 新NISAでどの銘柄に投資するか迷っている。
    Tôi đang phân vân đầu tư vào cổ phiếu nào trong NISA mới.
  • このお茶は有名な銘柄だ。
    Loại trà này là một nhãn nổi tiếng.
  • ポートフォリオの銘柄を分散させる。
    Phân tán các mã cổ phiếu trong danh mục.
  • 化粧品の銘柄を乗り換えた。
    Tôi đã đổi sang nhãn mỹ phẩm khác.
  • 景気悪化で内需系銘柄が相対的に強い。
    Trong suy thoái, các mã cổ phiếu nội địa tương đối mạnh.
  • 新興市場の成長銘柄に注目が集まる。
    Sự chú ý đổ dồn vào các mã tăng trưởng trên thị trường mới nổi.
  • この米の銘柄は粘りが強い。
    Dòng gạo này có độ dẻo cao.
  • A社の主力銘柄が値上がりした。
    Mã chủ lực của công ty A đã tăng giá.
  • 長期投資向きの優良銘柄を選定する。
    Chọn các mã chất lượng phù hợp đầu tư dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 銘柄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?