過ぎ来し方 [Quá Lai Phương]

過ぎこし方 [Quá Phương]

過ぎこしかた [Quá]

すぎこしかた

Cụm từ, thành ngữ

quá khứ; những ngày đã qua

🔗 来し方

Cụm từ, thành ngữ

con đường đã đi qua; hướng đã đến

Hán tự

Từ liên quan đến 過ぎ来し方