運用 [Vận Dụng]
うんよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sử dụng; ứng dụng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hoạt động (tàu thuyền)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

問題もんだいは、おかねをどう運用うんようすべきかだ。
Vấn đề là phải sử dụng tiền như thế nào.
もうすこしょ規則きそく弾力だんりょくてき運用うんようはできないか。
Có thể nới lỏng các quy định một chút được không?
VISUACTは、おきゃくさま多様たよう環境かんきょうやニーズにも柔軟じゅうなん対応たいおうし、さまざまな運用うんよう方法ほうほうをご提供ていきょうします。
VISUACT linh hoạt đáp ứng nhu cầu và môi trường đa dạng của khách hàng, cung cấp nhiều phương thức vận hành khác nhau.

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
Dụng sử dụng; công việc

Từ liên quan đến 運用