運び [Vận]
はこび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tiến độ; nhịp độ; giai đoạn

Hán tự

Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 運び