1. Thông tin cơ bản
- Từ: 運び
- Cách đọc: はこび
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Sự mang/vận chuyển; diễn tiến/tiến độ; nhịp điệu, mạch (của câu chuyện, động tác, buổi lễ).
- Thể kính ngữ liên quan: お運びする(mang/đem, cách nói lịch sự của nhân viên phục vụ)
2. Ý nghĩa chính
“運び” có hai lớp nghĩa hay gặp: (1) nghĩa gốc là sự mang, chuyển vật; (2) nghĩa mở rộng là diễn tiến, tiến độ của công việc, đàm phán, câu chuyện, nghi thức. Trong nghệ thuật truyền thống, còn chỉ “nhịp/độ mượt” của động tác.
3. Phân biệt
- 運び vs 進行/展開/流れ: đều nói về tiến triển; 運び nhấn vào “mạch, nhịp điệu, cách dẫn dắt”. 進行 trung tính, 展開 chú trọng sự mở rộng/biến chuyển, 流れ là dòng chảy tổng thể.
- 運び (danh từ) vs 運ぶ (động từ): 運び là kết quả/trạng thái; 運ぶ là hành động.
- お運びします: kính ngữ dịch vụ, không dùng cho bản thân khi nói khiêm nhường khách hàng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 交渉の運び/式の運び/仕事の運びが順調だ/話の運びがうまい.
- Nghĩa “mang”: お料理をお運びします/荷物の運びを手伝う.
- Ngữ cảnh: kinh doanh, họp hành, nghi thức, đánh giá kỹ năng trình bày; dịch vụ nhà hàng/khách sạn.
- Sắc thái: trung tính đến trang trọng; trong nghệ thuật có tính chuyên môn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 進行 | Gần nghĩa | Tiến hành, tiến triển | Trung tính |
| 展開 | Liên quan | Triển khai, phát triển | Nhấn biến chuyển |
| 流れ | Liên quan | Dòng chảy, mạch | Tổng thể |
| 段取り | Liên quan | Trình tự, sắp xếp | Tổ chức công việc |
| 所作 | Liên quan | Động tác | Nghệ thuật truyền thống |
| 停滞 | Đối nghĩa | Trì trệ | Ngược với diễn tiến thuận lợi |
| 運搬 | Liên quan | Vận chuyển | Nghĩa vật lý |
| 搬送 | Liên quan | Chuyển chở (người/bệnh nhân) | Tình huống y tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 運: vận chuyển, vận động, vận số.
- び(読みの変化): danh từ hóa của động từ 運ぶ → 運び.
- Cấu trúc: 動詞連用形+名詞化 → “sự mang/diễn tiến”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nhận xét thuyết trình bằng tiếng Nhật, khen “話の運びがうまい” rất tự nhiên: lời lẽ mạch lạc, chuyển ý mượt. Trong dịch vụ, nghe “お運びいたします” hiểu là nhân viên sẽ đem món đến bàn bạn.
8. Câu ví dụ
- 交渉の運びは予想より順調だ。
Diễn tiến của đàm phán suôn sẻ hơn dự đoán.
- 式の運びに沿って着席してください。
Xin ngồi theo mạch tiến hành của buổi lễ.
- 彼は話の運びがうまく、聴衆を惹きつける。
Anh ấy dẫn dắt câu chuyện khéo, thu hút người nghe.
- このプロジェクトの運びを共有します。
Tôi xin chia sẻ tiến độ của dự án này.
- 荷物の運びを手伝ってくれますか。
Bạn giúp tôi mang đồ được không?
- お料理は私どもでお運びいたします。
Món ăn sẽ do chúng tôi mang ra.
- 所作の運びが美しい舞いだった。
Điệu múa có nhịp vận động rất đẹp.
- 段取りと運びを事前に確認しておく。
Kiểm tra trước trình tự và mạch tiến hành.
- 準備の運びが遅れている。
Việc chuẩn bị đang chậm trễ.
- 話の運びを変えて結論から述べよう。
Hãy đổi mạch trình bày và nói từ kết luận trước.