遊ぶ [Du]
あそぶ
あすぶ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

chơi; vui chơi

JP: 2人ふたり子供こどもとおりであそんでいた。

VI: Hai đứa trẻ đang chơi ngoài đường.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

chơi bời (rượu chè, cờ bạc)

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

nhàn rỗi; không làm gì

JP: その機械きかいいまあそんでいる。

VI: Cái máy đó đang được sử dụng để chơi.

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

gặp gỡ bạn bè

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

đắm mình (vào cờ bạc, rượu chè)

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

📝 như 〜に遊ぶ

đi đến (để vui chơi hoặc học tập)

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

trêu chọc; chơi đùa

🔗 もてあそぶ

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

ném bóng để làm mất tập trung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あそびたい!
Tôi muốn chơi!
あそびましょう。
Hãy cùng chơi nhé.
夜通よどおあそぼうぜ。
Chơi suốt đêm nay nhé.
一緒いっしょあそばない?
Bạn có muốn cùng chơi không?
ものあそばない。
Đừng chơi đùa với thức ăn.
一緒いっしょあそぼう。
Chúng ta cùng chơi nhé.
一緒いっしょあそびたいだけ。
Tôi chỉ muốn chơi cùng bạn.
ここであそぶな。
Đừng chơi ở đây.
パソコンであそんでます。
Tôi đang chơi trên máy tính.
パソコンであそんだよ。
Tôi đã chơi trên máy tính.

Hán tự

Du chơi

Từ liên quan đến 遊ぶ