遅らす [Trì]

後らす [Hậu]

遅す [Trì]

おくらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

trì hoãn

Hán tự

Từ liên quan đến 遅らす